Có 2 kết quả:
絕糧 jué liáng ㄐㄩㄝˊ ㄌㄧㄤˊ • 绝粮 jué liáng ㄐㄩㄝˊ ㄌㄧㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) provisions are exhausted
(2) out of food
(2) out of food
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) provisions are exhausted
(2) out of food
(2) out of food
Bình luận 0